Tiếng Cambodia

Phát âm IPA: [pʰiːəsaː kʰmaːe ]
Ngôn ngữ chính thức tại  Campuchia
Glottolog khme1253  Khmeric[1]
cent1989  Khmer Trung[2]
Ngôn ngữ tiền thân
Tổng số người nói 16 triệu người (2007)
Phương ngữ
Battambang
Phnom Penh
Khmer Krom (Nam Khmer)
Cardamom Khmer (Tây Khmer)
Phân loại Nam Á
  • Tiếng Khmer
Linguasphere 46-FBA-a
Hệ chữ viết Chữ Khmer (abugida)
Hệ chữ nổi Khmer
ISO 639-1 km
ISO 639-3 cả hai:
khm – Trung Khmer
kxm – Bắc Khmer
ISO 639-2 khm
Sử dụng tại Campuchia, Việt Nam, Thái Lan
Dân tộc Khmer, Bắc Khmer